力説
りきせつ「LỰC THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khẳng định;(chính) nhấn mạnh; sự căng thẳng

Từ đồng nghĩa của 力説
noun
Bảng chia động từ của 力説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力説する/りきせつする |
Quá khứ (た) | 力説した |
Phủ định (未然) | 力説しない |
Lịch sự (丁寧) | 力説します |
te (て) | 力説して |
Khả năng (可能) | 力説できる |
Thụ động (受身) | 力説される |
Sai khiến (使役) | 力説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力説すられる |
Điều kiện (条件) | 力説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力説しろ |
Ý chí (意向) | 力説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力説するな |
力説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力説
有力説 ゆうりょくせつ
giả thuyết có sức ảnh hưởng; giả thuyết phổ biến
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
説得力 せっとくりょく
sức thuyết phục; cách nói chuyện (lý luận...) có sức thuyết phục
力本説 りきほんせつ
dynamism
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
購買力平価説 こうばいりょくへいかせつ
lý thuyết ngang giá sức mua
説 せつ
thuyết