Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
心の友 こころのとも
tri kỉ
有心 うしん
có cái tâm
会心の友 かいしんのとも
kindred soul, congenial friend
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
緒 お しょ ちょ
dây
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.