Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有限集合 ゆうげんしゅうごう
(toán học) tập hợp hữu hạn
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
固有文字集合 こゆうもじしゅうごう
bộ ký tự riêng
集合 しゅうごう
hội họp
有向グラフ ゆうこうグラフ
đồ thị có hướng
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm