Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有地亨
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
社有地 しゃゆうち
vùng đất thuộc quyền sở hữu của công ty
官有地 かんゆうち
đất quốc doanh; đất thuộc sở hữu của nhà nước