Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有孔 ゆうこう
có lỗ
有孔虫 ゆうこうちゅう ゆうあなちゅう
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
鍔 つば
thanh gươm bảo vệ; đổ đầy
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.