Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有心論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
有心 うしん
có cái tâm
有神論 ゆうしんろん
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng
唯心論 ゆいしんろん
duy tâm luận
汎心論 はんしんろん ひろしこころろん
thuyết phiếm thần
心情論 しんじょうろん
emotionalism, sentimentality
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng