Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
有明 ありあけ
bình minh (đặc biệt là từ ngày 16 âm lịch trở đi)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
終列車 しゅうれっしゃ
lần cuối huấn luyện ((của) ngày)