Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus