Các từ liên quan tới 有明テニスの森公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
公園 こうえん
công viên
公有 こうゆう
Sở hữu công cộng
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
quần vợt