Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有明小経
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
小明槓 ショウミンカン
forming a four-of-a-kind by adding a self-drawn tile to an open three-of-a-kind
有り明け ありあけ
hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
金光明経 こんこうみょうきょう
kim quang minh kinh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.