Các từ liên quan tới 有明町 (佐賀県)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
県有 けんゆう
sở hữu của huyện
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
有り明け ありあけ
hửng sáng hoặc lúc rạng đông (với mặt trăng vẫn còn rõ ràng); tất cả đêm
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night