有望
ゆうぼう「HỮU VỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
かつて
有望
だった
会社
Công ty đã từng có triển vọng

Từ đồng nghĩa của 有望
adjective
Từ trái nghĩa của 有望
有望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有望
有望株 ゆうぼうかぶ
kho hy vọng (thị phần)
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
前途有望な青年 ぜんとゆうぼうなせいねん
thanh niên có triển vọng.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.