Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有期労働契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
労働契約書 ろうどうけいやくしょ
hợp đồng lao động
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働協約 ろうどうきょうやく
hợp đồng lao động (giữa đoàn thể lao động với người sử dụng lao động)
労働集約 ろうどうしゅうやく
labour intensive