Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有本義明
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
本有 ほんぬ ほんう ほんゆう
sự tồn tại ban đầu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
有意義 ゆういぎ
có ý nghĩa; đáng giá; có ích
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.