Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有機態窒素
窒素 ちっそ
đạm
有機色素 ゆうきしきそ
thuốc nhuộm hữu cơ
有機塩素 ゆうきえんそ
organochlorine
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
有機塩素系 ゆうきえんそけい
clorua hữu cơ (hợp chất clo hữu cơ, clorocacbon hoặc hydrocacbon clo hóa là một hợp chất hữu cơ có chứa ít nhất một nguyên tử clo liên kết cộng hóa trị)
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)