Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機質肥料 ゆうきしつひりょう
phân bón hữu cơ
無機肥料 むきひりょう
phân bón vô cơ
無機質肥料 むきしつひりょう
inorganic fertilizer, mineral fertilizer
肥料 ひりょう
phân bón
phân bón.
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực