Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機肥料 ゆうきひりょう
phân bón hữu cơ
無機質肥料 むきしつひりょう
inorganic fertilizer, mineral fertilizer
無機肥料 むきひりょう
phân bón vô cơ
肥料 ひりょう
phân bón
phân bón.
有料 ゆうりょう
sự phải trả chi phí
質料 しつりょう
chất liệu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.