Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有機資材
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
養殖資材/機器 ようしょくしざい/きき
Nguyên liệu/thiết bị nuôi trồng thủy sản
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機材 きざい
phụ tùng máy; máy móc; thiết bị
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
機器と資材用品 ききとしざいよーひん
máy móc, thiết bị và nguồn vật tư