Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質料
しつりょう
chất liệu
質料因 しつりょういん
nguyên nhân vật chất
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
有機質肥料 ゆうきしつひりょう
phân bón hữu cơ
「CHẤT LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích