Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有殻アメーバ
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
アメーバ赤痢 アメーバせきり
bệnh lỵ do amip gây nên