Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有沢まみず
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
光沢の有る青 こうたくのあるあお
màu biếc cánh trả
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
生水 なまみず
Nước lã; nước chưa đun sôi
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
眉墨 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày