有理化
ゆうりか「HỮU LÍ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp lý hoá
Hợp lý hóa

Bảng chia động từ của 有理化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有理化する/ゆうりかする |
Quá khứ (た) | 有理化した |
Phủ định (未然) | 有理化しない |
Lịch sự (丁寧) | 有理化します |
te (て) | 有理化して |
Khả năng (可能) | 有理化できる |
Thụ động (受身) | 有理化される |
Sai khiến (使役) | 有理化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有理化すられる |
Điều kiện (条件) | 有理化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 有理化しろ |
Ý chí (意向) | 有理化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 有理化するな |