Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
合理化する ごうりか
hợp lý hoá
有理 ゆうり
rational (number or function)
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.