Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男と女 おとことおんな
trai gái.
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật