Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
有休 ゆうきゅう
nghỉ phép có lương
有給 ゆうきゅう
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang