Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有線マウス
ゆうせんマウス
chuột có dây
マウス マウス
miệng; mồm.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
有線 ゆうせん
hữu tuyến
マウス
chuột
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
有線LAN ゆうせんラン
mạng lan có dây
Đăng nhập để xem giải thích