有色野菜
ゆうしょくやさい「HỮU SẮC DÃ THÁI」
☆ Danh từ
Rau củ quả có màu đậm

有色野菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有色野菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
淡色野菜 たんしょくやさい
vegetables not high in beta-carotene
緑黄色野菜 りょくおうしょくやさい
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)
野菜 やさい
rau
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
野菜サラダ やさいさらだ
dưa góp.
冬野菜 ふゆやさい
rau củ mùa đông