Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀喜左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
有櫛動物門 ゆうしつどうぶつもん
sứa lược (là một ngành nhỏ cùng với ngành Ngành Thích ty bào hợp thành nhóm động vật ruột khoang trong động vật đối xứng tâm)
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.