Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂点 ちょうてん
đỉnh
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
頂点シェーダ ちょうてんシェーダ
công cụ đổ bóng đỉnh
頂点データ ちょうてんデータ
dữ liệu đỉnh
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng