服罪
ふくざい「PHỤC TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tội khổ sai

Bảng chia động từ của 服罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 服罪する/ふくざいする |
Quá khứ (た) | 服罪した |
Phủ định (未然) | 服罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 服罪します |
te (て) | 服罪して |
Khả năng (可能) | 服罪できる |
Thụ động (受身) | 服罪される |
Sai khiến (使役) | 服罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 服罪すられる |
Điều kiện (条件) | 服罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 服罪しろ |
Ý chí (意向) | 服罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 服罪するな |
服罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服罪
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
罪数 ざいすう
số lần phạm tội
罪過 ざいか
điều phiền phức; lỗi lầm; vô tình phạm tội lỗi