Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部四郎
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
四部作 よんぶさく しぶさく
tetralogy
四部衆 しぶしゅ
four orders of Buddhist followers (monks, nuns, male lay devotees and female lay devotees)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.