Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服部真澄
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp