Các từ liên quan tới 服部緑地都市緑化植物園
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
緑藻植物門 りょくそうしょくぶつもん
Chlorophyta, division of green algae
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng