Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朗読夜
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
朗読する ろうどく
đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn