Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 望星
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
星 せい ほし
sao
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
期望 きぼう
sự mong đợi