Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝です!しずおか
出洲 でず です
spit (of land)
朝寝坊する あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
です です
là....