Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝です!しずおか
出洲 でず です
spit (of land)
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
です です
là....
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
お晩です おばんです
chào buổi tối ( cách nói của vùng Hokkaido và vùng Tohoku)
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
朝寝坊する あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)