Các từ liên quan tới 朝の歌 (エルガー)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
年の朝 としのあした
buổi sáng năm mới
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).