Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝の連続ドラマ
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
連続 れんぞく
liên tục
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
vở kịch; phim truyền hình