Các từ liên quan tới 朝倉駅 (高知県)
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).