朝刊
ちょうかん「TRIÊU KHAN」
☆ Danh từ
Báo ra buổi sáng.

Từ trái nghĩa của 朝刊
朝刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝刊
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
終刊 しゅうかん おわりかん
sự đình chỉ (của) sự công bố
発刊 はっかん
sự phát hành