Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝山意林庵
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi