Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日姫
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
姫日不見 ひめひみず ヒメヒミズ
Dymecodon pilirostris (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)