Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日新聞社
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)