Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日時代小説大賞
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
大時代 おおじだい だいじだい
lỗi thời
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
日帝時代 にっていじだい
thời kỳ đế quốc Nhật.
南北朝時代 なんぼくちょうじだい
Thời kỳ Nam Bắc Triều.
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên