Các từ liên quan tới 朝日自動車本庄営業所
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô