Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
朝空 あさぞら ちょうくう
bầu trời buổi sáng
航空 こうくう
hàng không.
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
日航 にっこう
Hãng hàng không Nhật Bản