Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日選書
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
選書 せんしょ
hợp tuyển
選日 せんじつ
chọn một ngày tốt lành bằng cách xem thông tin chiêm tinh trên lịch, ngày được chọn theo cách như vậy
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên