Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝来郡
朝来 ちょうらい
suốt từ sáng, kể từ lúc sáng, từ sáng
来朝 らいちょう
(người nước ngoài) đến Nhật Bản; đến thăm Nhật Bản
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến