Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝樹りさ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
樹 じゅ
cây cổ thụ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng