朝酒
あさざけ「TRIÊU TỬU」
☆ Danh từ
Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng
朝酒
を
飲
む
Uống rượu vào buổi sáng .

朝酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
トゥグルク朝 トゥグルクちょう ツグルクちょう
Vương triều Tughlaq (còn được gọi là Tughluq hoặc triều đại Tughluk, là một triều đại Hồi giáo có nguồn gốc Ấn-Thổ, cai trị vương quốc Delhi ở Ấn Độ thời trung cổ)