Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝陽区
朝陽 ちょうよう
bình mình
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.